11.082.000 VNĐ
CPU | Intel Core i5-460M (2x2.53Ghz, 3MB L3 Cache) |
RAM | 2GB DDR3, 1066MHz |
HDD | 500 GB SATA |
LCD | Display 14'' WXGA LED |
VGA | Intel GMA HD |
ODD | DVD Super-Multi-Burner |
PIN | 6 cell |
OS | Free DOS |
Weight | 2.3 Kg |
Giới Thiệu
Lenovo B460 - Sức mạng của sự đam mêLenovo đưa vào thị trường Việt Nam dòng máy tính xách tay B460 hướng vào phân khúc SMB (dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ) với thiết kế khỏe khoắn cùng nhiều tính năng bảo mật và phục hồi dữ liệu đáng chú ý.
Cảm giác đầu tiên khi “chạm mặt” B460 là sự khỏe khoắn, chắc chắn trong từng đường nét thiết kế. Thừa hưởng thiết kế đặc trưng vuông vắn cho đối tượng doanh nhân từ IBM, nhưng Lenovo B460 lại tạo được nét riêng với phần thân dưới của máy hơi vát vào bên trong tạo cảm giác mỏng và tinh tế hơn so với người anh em IBM. Xung quanh thân máy được tích hợp khá nhiều khe cắm dành cho các thiết bị điện tử.
Thử soạn thảo với B460, chắc chắn đa số người dùng sẽ hài lòng bởi khoảng cách giữa các phím được sắp xếp khá thông minh. Điều này đem lại sự thoải mái và hạn chế tối đa sai sót trong khi đánh máy.
Điều đáng lưu ý của dòng laptop này là tính năng bảo mật cực kì cao khi được tích hợp công nghệ Lenovo Security Suite. Với đầu đọc dấu vân tay bên phải touchpad, ngoài tiện ích khi đăng nhập, Lenovo còn đưa vào chức năng USB Port Locker ngăn ngừa truy cập và sao chép trái phép dữ liệu qua cổng USB. Công nghệ nhận diện khuôn mặt cũng góp phần để B460 hoàn thiện chức năng bảo mật của mình. Bên cạnh đó, OneKey Rescue System – công nghệ sao lưu, sửa chữa và khôi phục dữ liệu chỉ với một nút bấm của Lenovo là trợ thủ đắc lực giúp người dùng phát hiện và loại bỏ virus trong trường hợp treo hệ thống, khôi phục hệ điều hành hay tạo đĩa phục hồi nhanh chóng và dễ dàng.
B460 có thiết kế vuông vắn đặc trưng cho dòng laptop doanh nhân nhưng vẫn tạo cảm giác mỏng và tinh tế.
Thông Số Chi Tiết
THÔNG SỐ CHI TIẾT SẢN PHẨM LENOVO B460
Bộ xử lý |
Hãng CPU | Intel |
Công nghệ CPU |
Core i5 | |
Loại CPU |
460M | |
Tốc độ |
2.53 GHz | |
Bộ nhớ đệm |
3 MB, L3 Cache | |
Tốc độ tối đa |
2.8 GHz | |
Cores / Threads |
2C / 4T | |
Intel HD Graphics |
Có | |
Tần số đồ họa cơ bản |
500 MHz | |
Tần số đồ họa tối đa |
667 MHz | |
Bo mạch |
Chipset | Mobile Intel® HM55 Express Chipset |
Tốc độ Bus |
1066 MHz | |
Hỗ trợ RAM tối đa |
8 GB | |
Bộ nhớ |
Dung lượng RAM | 2 GB |
Loại RAM |
DDR3 | |
Tốc độ Bus |
1066 MHz | |
Đĩa cứng |
Loại ổ đĩa | HDD |
Dung lượng ổ đĩa |
500 GB | |
Kích thước (inch) |
2.5 inch | |
Tốc độ quay |
5400 rpm | |
Màn hình |
Cảm ứng | Không |
Kích thước MH (inch) |
14 inch | |
Công nghệ MH |
LED | |
Tỉ lệ màn hình |
16:9 | |
Độ phân giải (W x H) |
HD (1366 x 768 pixels) | |
Thông tin thêm |
14"WXGA LED | |
Đồ họa |
Chipset đồ họa | Intel Graphics Media Accelerator HD Graphics |
Bộ nhớ đồ họa |
256 MB | |
Thiết kế card |
Tích hợp | |
Âm thanh |
Kênh âm thanh | 2.0 |
Công nghệ |
Dolby Advanced | |
Thông tin thêm |
Headphones, Microphone | |
Đĩa quang |
Tích hợp | Có |
Loại đĩa quang |
DVD Super Multi Double Layer | |
Công nghệ |
- | |
Tốc độ đọc và truyền dữ liệu |
- | |
Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp |
Cổng giao tiếp | 3 x USB 2.0 |
Tính năng mở rộng |
Fingerprint reader | |
Giao tiếp mạng |
Modem | - |
LAN |
10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector) | |
Chuẩn WiFi |
802.11b/g/n | |
Kết nối không dây khác |
Bluetooth | |
Card Reader |
Đọc thẻ nhớ | 4 in 1 |
Khe đọc thẻ nhớ |
MMC, MS, SD, xD | |
Webcam |
Độ phân giải WC | 1.3 MP |
Thông tin thêm |
Được tích hợp | |
PIN/Battery |
Thông tin Pin | Lithium-ion 6 cell |
Thời gian sử dụng thường |
3 giờ | |
Điện thế ra (V) |
- | |
Cường độ ra (A) |
- | |
Hệ điều hành, phần mềm sẵn có/OS |
HĐH kèm theo máy | Free Dos |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows 7, Windows 7 Professional, Windows 7 Ultimate | |
Phần mềm sẵn có |
Đang cập nhật | |
Kích thước & trọng lượng |
Chiều dài (mm) | 470 |
Chiều rộng (mm) |
82 | |
Chiều cao (mm) |
330 | |
Trọng lượng (kg) |
2,3 |
0 comments:
Post a Comment